| THÔNG SỐ CHUNG | |||
| Loại phương tiện |
Ô tô phun nước rửa đường tưới cây 9 khối ( 9.000 Lít ) lắp trên xe cơ sở (xe HINO) |
||
| Nhãn hiệu, số loại |
HINO |
||
| Năm sản xuất |
2022 |
||
| Nước sản xuất |
Việt Nam |
||
| Đơn vị sản xuất |
Công ty CP Sản Xuất Xe Chuyên Dụng Và Thiết Bị Môi Trường Việt Nam |
||
| KÍCH THƯỚC | |||
| Kích thước bao ngoài |
7.520 x 2.450 x 2.850 (mm) |
||
| Kích thước phần bồn chứa nước |
9 .000 Lít |
||
| Công thức bánh xe |
4 x 2 |
||
| Chiều dài cơ sở |
4.250 mm |
||
| KHỐI LƯỢNG | |||
| Khối lượng bản thân |
6820Kg |
||
| Khối lượng cho phép chở |
9000 Kg |
||
| Khối lượng toàn bộ |
15.820 Kg |
||
| Số chỗ ngồi |
03 (kể cả người lái) |
||
| ĐỘNG CƠ | |||
| Model |
J08E – WE |
||
| Loại |
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, TURBO tăng áp, làm mát bằng nước. |
||
| Dung tích xy lanh |
7684 cm3 |
||
| Đường kính xi lanh x hành trình piston |
112 x 130 (mm) |
||
| Tỉ số nén | 18:1 | ||
| Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu |
191/2500 (KW /v/ph) |
||
| Momen xoắn cực đại/ tốc độ quay trục khuỷu |
794/1500 (Nm/v/ph) |
||
| KHUNG XE | |||
| Hộp số |
MS |
||
| Hộp số chính | Kiểu |
Cơ khí, 6 số tiến + 01 số lùi |
|
| Tỉ số truyền |
– |
||
| HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít – ê cu bi, trợ lực thuỷ lực
|
||
| HỆ THỐNG PHANH | |||
| Hệ thống phanh chính |
Kiểu tang trống, dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không. |
||
| Hệ thống phanh dừng |
Kiểu tang trống, tác động lên trục thứ cấp của hộp số |
||
| HỆ THỐNG TREO | |||
| Treo trước |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực |
||
| Treo sau |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng, giảm trấn thủy lực |
||
| CẦU XE | |||
| Cầu trước |
Tiết diện ngang kiểu I |
||
| Cầu sau | Kiểu |
Cầu thép, tiết diện ngang kiểu hộp |
|
| Tỉ số truyền |
6 m |
||
| LỐP XE. |
10.00R20 |
||
| Số bánh |
Trước : Đơn (02) – Sau : Đôi (04) |
||
| CA BIN |
Kiểu lật, 03 chỗ ngồi, có điều hòa và thiết bị khóa an toàn. |
||
| TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG | |||
| Tốc độ tối đa |
102 Km/h |
||
| Khả năng leo dốc |
44 % |
||
| THÔNG SỐ KHÁC | |||
| Hệ thống điện |
24V, 60 Ah x 2 |
||
| Dung tích bình nhiên liệu |
180 L |
||
| BỘ TRÍCH CÔNG SUẤT (PTO) |
Bộ truyền lực PTO |
||
| Kiểu truyền động |
Dẫn động bánh răng qua hộp số xe cơ sở |
||
| Kiểu điều khiển |
Cơ khí, kết hợp với ly hợp đặt trên cabin |
||
| Thiết bị của bảng điều khiển |
Trang bị tiêu chuẩn của nhà sản xuất xe cơ sở |
||
| PHẦN CHUYÊN DÙNG PHUN NƯỚC RỬA ĐƯỜNG TƯỚI CÂY | |||
| Thể tích bồn chứa nước | 9 m3 ( 9 khối ) | ||
| Hình dạng |
Kiểu hình êlip , có nắp chắn trên nóc , bên trong xitec có vách chắn sóng |
||
| Kích thước bồn chứa |
4.100 x 2000 x 1.250 ( mm) |
||
| Vật liệu |
Thép chịu lực SS400 ( theo tiêu chuẩn Nhật ) |
||
| Độ dày vật liệu thân téc |
Dày 4mm |
||
| Vật liệu làm đốc téc |
Dày 4 mm |
||
| Sơn bên ngoài xitec |
Sơn 2 lớp , lớp chống rỉ và lớp trang trí bề mặt |
||
| Cửa họng xả |
02 họng |
||
| Kiểu cửa | Loại 65A , có nắp khớp nối nhanh phù hợp với các họng cứu hỏa ( tiêu chuẩn Việt Nam ) | ||
| Vị Trí |
Loại 65A bố trí 2 bên téc |
||
| Cửa họng hút |
01 họng |
||
| Kiểu cửa |
Loại 75A , có khớp nối nhanh phù hợp với các họng cứu hỏa ( tiêu chuẩn Việt Nam ) |
||
| Vị trí |
Bố trí phía bên téc |
||
| Bép phun nước |
02 chiếc |
||
| Vị trí |
Bố trí 2 bên đầu xe |
||
| Kết cấu bép |
Dạng đúc , có khớp tựa lựa để điều chỉnh hướng phun |
||
| Điều khiển |
Được điều khiển bằng điện , khí nén trong cabin |
||
| Dàn phun nước |
01 chiếc |
||
| Vị trí |
Bố trí sau đuôi xe |
||
| Kết cấu dàn |
Dạng ống dài , có gắn các đầu phun |
||
| Điều khiển |
Được điều khiển bằng điện , khí nén trong cabin |
||
| Súng phun |
01 chiếc |
||
| Vị trí |
Bố trí bên sàn công tác phía sau téc nước |
||
| Kết cấu bép |
Quay ngang 360 độ , gật gù lên xuống 15 – 75 độ ,đầu sung phun điều chỉnh được lưu lượng có thể phun bụi hoặc phun tia |
||
| Điều khiển |
Được điều khiển bằng tay tại vị trí sung |
||
| Ống xả | |||
| Loại |
Của 65A , lắp loại ống mềm , làm bằng vải tráng cao su , lắp phù hợp với cửa xả |
||
| Số lượng |
ống vải mềm , 01 cuộn |
||
| Chiều dài ống |
ống vải mềm , 20 m |
||
| Ống hút | |||
| Loại |
Loại ống nhựa có bố thép , lắp phù hợp với của hút |
||
| Số lượng |
02 đoạn |
||
| Chiều dài ống |
5m |
||
| Van 3 cửa | |||
| Loại |
Cỡ 2,5 ‘’ |
||
| Công dụng |
Đảo chiều hút và xả ( phun ) |
||
| Các thiết bị phụ trợ khác |
Van an toàn , phao chống tràn , thước báo mực nước , được lắp ráp đầy đủ giúp xe hoạt động hiệu quả |
||
| Trang thiết bị kèm theo xe | |||
| Điều hòa |
02 chiều chất lượng cao |
||
| Bánh xe dự phòng ( sơ cua ) |
01 chiếc |
||
| Radio +CD Audio |
Có |
||
| Bộ dụng cụ đồ nghề tiêu chuẩn |
01 bộ |
||
| Sách hướng dẫn sử dụng |
01 quyển |
||
| Sổ bảo hành xe cơ sở |
01 quyển |
||
| Hồ sơ , giấy tờ , đăng kiểm |
Có |
||
| Bơm thủy lực |
Bơm ITALIA |
||
| BƠM NƯỚC | Model |
Bơm ly tâm có cơ cấu tự mồi |
|
| Lưu Lượng |
60 khối /1 giờ |
||
| Tốc độ vòng tua |
1180 vòng /phút , |
||
| Chiều cao cột áp |
90 m |
||
| Xuất xứ |
Bơm Đài Loan |
||
































