TT | Thông số | Đơn Vị | Loại xe | ||
1. Thông số xe cơ sở | |||||
1 | Loại phương tiện | XE BỒN PHUN NƯỚC RỬA ĐƯỜNG | |||
2 | Nhãn hiệu số loại | DONGFENG | |||
3 | Công thức lái , điều hòa | 8 x 4 | |||
4 | Tình trạng | Mới 100% | |||
2. Thông số kích thước | |||||
1 | Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) | Mm | 12.000 x 2480 x 3150 | ||
2 | Chiều dài cơ sở | Mm | 1950 + 5050 + 1350 | ||
3. Thông số về khối lượng | |||||
1 | Khối lượng bản thân | Kg | 12.870 | ||
2 | Khối lượng chuyên chở theo thiết kế | Kg | 17.000 | ||
3 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | Kg | 30.000 | ||
4 | Lốp xe | 11.00R20 | |||
5. Động Cơ | |||||
1 | Model | YC6L310 – 50 | |||
2 | Kiểu loại | Diesel 4 kỳ , tăng áp 06 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước | |||
3 | Công suất lớn nhất | KW/vòng/phút | 227/2200 | ||
4 | Dung tích xy lanh | Cm3 | 8424 | ||
I. Thông số về phần chuyên dùng tưới nước rửa đường | |||||
1 | Dung tích xi téc chứa | 17 khối |