
| TT | Thông số | Đơn Vị | Loại xe | ||
| 1. Thông số xe cơ sở | |||||
| 1 | Loại phương tiện | XE Ô TÔ CHỞ RÁC | |||
| 2 | Nhãn hiệu số loại | THACO | |||
| 3 | Công thức lái , điều hòa | 4 x 2 | |||
| 4 | Tình trạng | Mới 100% | |||
| 2. Thông số kích thước | |||||
| 1 | Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) | Mm | 7950 x 2320 x 2890 | ||
| 2 | Chiều dài cơ sở | Mm | 4500 | ||
| 3. Thông số về khối lượng | |||||
| 1 | Khối lượng bản thân | Kg | 7245 | ||
| 2 | Khối lượng chuyên chở theo thiết kế | Kg | 4800 | ||
| 3 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | Kg | 12.240 | ||
| 4 | Lốp xe | 8.25 – 16 | |||
| 5. Động Cơ | |||||
| 1 | Model | YC4D140 – 48 | |||
| 2 | Kiểu loại | Diesel 4 kỳ , tăng áp 04 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước | |||
| 3 | Công suất lớn nhất | KW/vòng/phút | 103/2800 | ||
| 4 | Dung tích xy lanh | Cm3 | 4214 | ||
| I. Thông số về phần chuyên dùng cuốn ép rác | |||||
| 1 | Dung tích thùng chứa | Khối | 11 | ||
| Vật liệu | – Inox 430 – inox 304 . Thép Q345b
– Sàn thùng : Dày 04 mm – Thành thùng : 04 mm – Nóc thùng : 03 mm |
||||
| 2 | Hệ thống thuỷ lực | – Bơm thuỷ lực : Bơm bánh răng : Ý
– Van phân phối + ngăn kéo : Ý – Tuy ô cao su : 04 Lóp |
|||






































