| TT | Thông số | Đơn Vị | Loại xe | ||
| 1. Thông số xe cơ sở | |||||
| 1 | Loại phương tiện | XE Ô TÔ CHỞ RÁC – CUỐN ÉP RÁC | |||
| 2 | Nhãn hiệu số loại | ISUZU | |||
| 3 | Công thức lái , điều hòa | 4 x 2 | |||
| 2. Thông số kích thước | |||||
| 1 | Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) | Mm | 8130 x 2500 x 3370 | ||
| 2 | Chiều dài cơ sở | Mm | 4300 | ||
| 3. Thông số về khối lượng | |||||
| 1 | Khối lượng bản thân | Kg | 9705 | ||
| 2 | Khối lượng chuyên chở theo thiết kế | Kg | 5700 | ||
| 3 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | Kg | 15.600 | ||
| 4 | Lốp xe | 11.00R20 | |||
| 5. Động Cơ | |||||
| 1 | Model | 6HK1 | |||
| 2 | Kiểu loại | Diesel 4 kỳ , tăng áp 06 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước | |||
| 3 | Công suất lớn nhất | KW/vòng/phút | 177/2400 | ||
| HỆ CHUYÊN DỤNG ÉP RÁC | |||||
| 1 | Dung tích thùng chứa rác | M3 | 14 | ||
| Vật liệu làm thùng | Inox 304 . Inox 430 – Thép Q345b | ||||
| 2 | Hệ thống thủy lực | Xuất Xứ | Ý | ||
| Hệ thống tuy ô | 04 lớp | ||||
































