TT |
Thông số |
Đơn Vị |
Loại xe |
I. Thông Số Chính |
|||
1 |
Loại phương tiện |
XE Ô TÔ ĐẦU KÉO ( CÓ CẦN CẨU ) |
|
2 |
Nhãn hiệu số loại |
MAZ – Belarut và Việt NAM |
|
3 |
Công thức lái |
6 x 4 |
|
4 |
Giường nằm , điều hòa |
Có |
|
II. Thông số kích thước |
|||
1 |
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) |
Mm |
6600 x 2500 x 3820 |
2 |
Chiều dài cơ sở |
Mm |
2900 + 1400 |
3 |
Vệt bánh xe trước sau |
Mm |
2032/1790 |
III. Thông số về khối lượng |
|||
1 |
Khối lượng bản thân |
Kg |
12490 |
2 |
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế |
Kg |
6000 |
3 |
Số người chuyên chở cho phép |
Kg |
( 02 người ) |
4 |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế |
Kg |
18640 |
IV. Tính năng động lực học |
|||
1 |
Tốc độ cực đại của xe |
Km/h |
93 |
2 |
Độ vượt dốc tối đa |
Tan e (%) |
33 |
3 |
Thời gian tăng tốc từ 0 -200m |
S |
1- 31 s |
4 |
Lốp xe |
11.00R20 |
|
V. Động Cơ |
|||
1 |
Model |
YAMZ 238DE2 |
|
2 |
Kiểu loại |
Diesel 4 kỳ , tăng áp 8 xi lanh chữ V , làm mát bằng nước |
|
3 |
Dung tích xilanh |
Cm3 |
14860 |
4 |
Công suất lớn nhất |
KW/vòng/phút |
243/2100 |
VI .Li Hợp |
|||
1 |
Nhãn Hiệu |
Theo động cơ |
|
2 |
Kiểu loại |
01 Đĩa ma sat khô lò xoắn |
|
VII . Hệ Thống Phanh |
|||
1 |
Phanh trước |
Tang trống / khí nén |
|
2 |
Phanh sau |
Tang trống / khí nén |
|
3 |
Phanh tay |
Tác động lên bánh xe 2 và 3 / trục tự hãm |
|
4 |
Khối lượng cho phép tác dụng lên cơ cấu kéo ( PAY LOAD ) |