
| TT | Thông số | Đơn Vị | Loại xe | ||
| 1. Thông số xe cơ sở | |||||
| 1 | Loại phương tiện | XE HÚT BỤI TRO NHIỆT ĐIỆN | |||
| 2 | Nhãn hiệu số loại | ISUZU – FVR34LE4 | |||
| 3 | Công thức lái , điều hòa | 4 x 2 | |||
| 4 | Tình trạng | Mới 100% | |||
| 2. Thông số kích thước | |||||
| 1 | Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) | Mm | 7200 x 2490 x 3460 | ||
| 2 | Chiều dài cơ sở | Mm | 4300 | ||
| 3. Thông số về khối lượng | |||||
| 1 | Khối lượng bản thân | Kg | 10.720 | ||
| 2 | Khối lượng chuyên chở theo thiết kế | Kg | 3885 | ||
| 3 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | Kg | 14.800 | ||
| 4 | Lốp xe | 11.00R20 | |||
| 5. Động Cơ | |||||
| 1 | Model | 6HK1 | |||
| Dung tích xi lanh (cm3) | 7790 | ||||
| 2 | Kiểu loại | Diesel 4 kỳ , tăng áp 06 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước | |||
| 3 | Công suất lớn nhất | KW/vòng/phút | 177/2400 | ||
| I. Thông số về phần chuyên dùng | |||||
| 1 | Dung tích xi téc | m3 | 04 | ||


































