
| TT | Thông số | Đơn Vị | Loại xe | ||
| 1. Thông số xe cơ sở | |||||
| 1 | Loại phương tiện | XE Ô TÔ HÚT CHẤT THẢI | |||
| 2 | Nhãn hiệu số loại | KIA | |||
| 3 | Công thức lái , điều hòa | 4 x 2 | |||
| 2. Thông số kích thước | |||||
| 1 | Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) | Mm | 5310 x 1770 x 2100 | ||
| 2 | Chiều dài cơ sở | Mm | 2810 | ||
| 3. Thông số về khối lượng | |||||
| 1 | Khối lượng bản thân | Kg | 2615 | ||
| 2 | Khối lượng chuyên chở theo thiết kế | Kg | 2090 | ||
| 3 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | Kg | 4900 | ||
| 4 | Lốp xe | 6.50R16 | |||
| 5. Động Cơ | |||||
| 1 | Model | KIA – JT | |||
| 2 | Kiểu loại | Diesel 4 kỳ , tăng áp 04 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước | |||
| 3 | Công suất lớn nhất | KW/vòng/phút | 96/2800 | ||
| HỆ CHUYÊN DỤNG | |||||
| 1 | Dung tích xi téc chứa chất thải | M3 | 03 | ||
| Vật liệu làm thùng | Thép SS400 | ||||
| 2 | Hệ thống bơm hút | Xuất Xứ | NHẬT BẢN | ||
| Hệ thống ben | Ben thủy lực | ||||


































