STT | BỘ PHẬN | THÔNG SỐ |
1 | Xe cơ sở | HYUDAI 110SP |
2 | Động cơ | D4GA |
Công suất | 110 KW | |
3 | Hộp số | 05 số tiến . 01 số lùi |
4 | Lốp xe | 8.25 – 16 |
5 | Động cơ phụ | Động cơ 4JB1-TCH loại 4 kỳ, 4 xilanh, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước, có Turbo tang áp. Nhãn hiệu Isuzu |
Công suất | 67kw/3000/v/p | |
Loại nhiên liệu | Diesel dùng chung thùng dầu nhiên liệu 100 lít với động cơ chính | |
Mức tiêu hao nhiên liệu tối thiểu | ≤ 220 (g/kW.h) tương đương 4L/h | |
6 | Kích thước tổng thế : mm | 6400 × 2050 × 2880 |
Chiều dài cơ sở : mm | 3775 | |
Khoảng sáng gầm xe : mm | 190 | |
7 | Khối lượng toàn bộ xe : kg | 10.600 |
Tải trọng chở : kg | 2000 | |
Tự trọng xe : Kg | 3500 |