TT | Thông số | Đơn Vị | Loại xe | ||
1. Thông số xe cơ sở | |||||
1 | Loại phương tiện | XE Ô TÔ TẢI GẮN CẨU | |||
2 | Nhãn hiệu số loại | HINO XZU650 – TADANO | |||
3 | Công thức lái , điều hòa | 4 x 2 | |||
4 | Tình trạng | Mới 100% | |||
2. Thông số kích thước | |||||
1 | Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) | Mm | 5960 x 1860 x 2135 | ||
2 | Chiều dài cơ sở | Mm | 3375 | ||
3. Thông số về khối lượng | |||||
1 | Khối lượng bản thân | Kg | 3895 | ||
2 | Khối lượng chuyên chở theo thiết kế | Kg | 900 | ||
3 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | Kg | 4990 | ||
4 | Lốp xe | 7.00 – 16 | |||
5. Động Cơ | |||||
1 | Model | N04C – WJ | |||
2 | Kiểu loại | Diesel 4 kỳ , tăng áp 04 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước | |||
3 | Công suất lớn nhất | KW/vòng/phút | 100/2500 | ||
I. Thông số về phần chuyên dùng | |||||
1 | Cẩu tự hành | Nhãn hiệu |
|