TT | Thông số | Đơn Vị | Loại xe | |
1. Thông số xe | ||||
1 | Loại phương tiện | Xe ô tô hút chất thải | ||
2 | Nhãn hiệu số loại | HYUNDAI | ||
3 | Công thức lái | 8 x 4 . Mới 100% | ||
4 | Cabin , điều hòa, gương chỉnh điện | Cabin lật , có | ||
2. Thông số kích thước | ||||
1 | Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) | Mm | 11530 x 2495 x 3210 | |
2 | Chiều dài cơ sở | Mm | 1700 + 4850 + 1300 | |
3. Thông số về khối lượng | ||||
1 | Khối lượng bản thân | Kg | 15020 | |
2 | Khối lượng chuyên chở theo thiết kế | Kg | 14850 | |
3 | Số người chuyên chở cho phép | Kg | ( 02 người ) | |
4 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | Kg | 30.000 | |
4. Tính năng động lực học | ||||
1 | Tốc độ cực đại của xe | Km/h | 91 | |
2 | Độ vượt dốc tối đa | Tan e (%) | 33.5 | |
3 | Thời gian tăng tốc từ 0 -200m | S | 1 – 23 s | |
4 | Bán kính quay vòng | m | 5.7 | |
5 | Lốp xe | 12R22.5 | ||
6 | Hộp số | Theo xe | ||
5. Động Cơ | ||||
1 | Model | D6CC | ||
2 | Kiểu loại | Diesel 4 kỳ , tăng áp 06 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước | ||
3 | Tỉ số nén | 18 :1 | ||
4 | Công suất lớn nhất | KW/vòng/phút | 279/1900 | |
5 | Dung tích xilanh | Cm3 | 12344 | |
6.Li Hợp | ||||
1 | Nhãn Hiệu | Theo động cơ | ||
2 | Kiểu loại | 01 Đĩa ma sat khô lò xo xoắn | ||
7. Thông số về phần chuyên dùng | ||||
1 | Nhãn hiệu | Kiểu loại | Trụ tròn | |
Kích thước | Mm | 7600/6920 x 1635 x 1635 | ||
3 | Dung tích bồn chứa | m3 | 22 | |
4 | Chất liệu làm thùng thép hợp kim | Mm | Thép hoặc Inox | |