| TT | Thông số | Đơn Vị | Loại xe | ||
| 1. Thông số xe cơ sở | |||||
| 1 | Loại phương tiện | XE XI TÉC CHỞ XĂNG | |||
| 2 | Nhãn hiệu số loại | CHENGLONG | |||
| 3 | Công thức lái , điều hòa | 8 x 4 , có | |||
| 4 | Tình Trạng | Mới 100% | |||
| 6 | Xe cơ sở | CHENGLONG | |||
| 2. Thông số kích thước | |||||
| 1 | Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) | Mm | 11900 x 2500 x 3630 | ||
| 2 | Chiều dài cơ sở | Mm | Xxx | ||
| 3. Thông số về khối lượng | |||||
| 1 | Khối lượng bản thân | Kg | 13590 | ||
| 2 | Khối lượng chuyên chở theo thiết kế | Kg | 16280 | ||
| 3 | Số người chuyên chở cho phép | Kg | ( 03 người ) | ||
| 4 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | Kg | 30.000 | ||
| 5 | Lốp xe | 11.00R20 | |||
| 5. Động Cơ | |||||
| 1 | Model | YC6L350 – 50 | |||
| 2 | Kiểu loại | Diesel 4 kỳ , tăng áp 06 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước | |||
| 3 | Dung tích xilanh | Cm3 | 8424 | ||
| 6 | Công suất lớn nhất | KW/vòng/phút | 243/2500 | ||
| I. Thông số về phần chuyên dùng | |||||
| 1 | Nhãn hiệu | Kiểu loại | XI TÉC CHỞ XĂNG | ||
| Sản xuất | – Năm sản xuất : 2022 . Mới 100%
– Tại công ty cổ phần sản xuất xe chuyên dụng và TBMT Việt Nam |
||||
| 2 | Dung tích thùng chứa | m3 | 22 | ||
































