| TT | Thông số | Đơn Vị | Loại xe | ||
| 1. Thông số xe cơ sở | |||||
| 1 | Loại phương tiện | XE XI TÉC PHUN NƯỚC | |||
| 2 | Nhãn hiệu số loại | HINO | |||
| 3 | Công thức lái , điều hòa | 6 x 4 | |||
| 2. Thông số kích thước | |||||
| 1 | Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) | Mm | 8790 x 2500 x 2950 | ||
| 2 | Chiều dài cơ sở | Mm | 4300 + 1300 | ||
| 3. Thông số về khối lượng | |||||
| 1 | Khối lượng bản thân | Kg | 10.005 | ||
| 2 | Khối lượng chuyên chở theo thiết kế | Kg | 13.800 | ||
| 3 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | Kg | 24.000 | ||
| 4 | Lốp xe | 11.00R20 | |||
| 5. Động Cơ | |||||
| 1 | Model | J08E – UF | |||
| 2 | Kiểu loại | Diesel 4 kỳ , tăng áp 06 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước | |||
| 3 | Công suất lớn nhất | KW/vòng/phút | 205/2400 | ||
| I. Thông số về phần chuyên dùng | |||||
| 1 | Nhãn hiệu | Kiểu loại | XI TÉC PHUN NƯỚC | ||
| Sản xuất | – Mới 100%
– Tại công ty cổ phần sản xuất xe chuyên dụng và TBMT Việt Nam |
||||
| 2 | Dung tích thùng chứa | m3 | 13 | ||


































