
| TT | Thông số | Đơn Vị | Loại xe | ||
| 1. Thông số xe cơ sở | |||||
| 1 | Loại phương tiện | XE Ô TÔ TẢI ( CÓ CẦN CẨU ) | |||
| 2 | Nhãn hiệu số loại | N900S.PLUS – TB1 | |||
| 3 | Công thức lái , điều hòa | 4 x 2 | |||
| 4 | Tình trạng | Mới 100% | |||
| 2. Thông số kích thước | |||||
| 1 | Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) | Mm | 9300 x 2420 x 3260 | ||
| 2 | Chiều dài cơ sở | Mm | 5700 | ||
| 3. Thông số về khối lượng | |||||
| 1 | Khối lượng bản thân | Kg | 7655 | ||
| 2 | Khối lượng chuyên chở theo thiết kế | Kg | 7000 | ||
| 3 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | Kg | 14.850 | ||
| 4 | Lốp xe | 8.25R20 | |||
| 5. Động Cơ | |||||
| 1 | Model | ISF3.8S4R | |||
| 2 | Kiểu loại | Diesel 4 kỳ , tăng áp 04 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước | |||
| 3 | Công suất lớn nhất | KW/vòng/phút | 125/3600 | ||
| I. Thông số về phần chuyên dùng | |||||
| 1 | Cẩu tự hành | Nhãn hiệu | Palfinger | ||
| 2 | Thông số | – Model : SPK12000(A)
– Sức nâng lơn nhất : 6680 kg – Tấm với lớn nhất : 1360 kg /8,1 mét – Kích thước lòng thùng : 6130 x 2270 x 550 mm |
|||

































